Bản niêm yết số 01 năm 2025
BẢN NIÊM YẾT
Theo đề nghị của Tòa án nhân dân các tỉnh, thành phố, cụ thể như sau:
TT |
TÒA ÁN NHÂN DÂN |
SỐ CÔNG VĂN |
NGÀY |
GHI CHÚ |
|
thành phố Đà Nẵng |
1133/CV-TA |
23/10/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
788/TAND-CV |
23/10/2024 |
|
|
tỉnh Khánh Hoà |
65/CV-UTTP |
12/11/2024 |
|
|
tỉnh Khánh Hoà |
65/CV-UTTP |
12/11/2024 |
|
|
tỉnh Khánh Hoà |
65/CV-UTTP |
12/11/2024 |
|
|
tỉnh Khánh Hoà |
65/CV-UTTP |
12/11/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
812/TTTP-TA30 |
30/10/2024 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
160/TTTPDS-TA51 |
8/11/2024 |
|
|
tỉnh Khánh Hoà |
64/CV-UTTP |
12/11/2024 |
|
|
tỉnh Bà Rịa - Vũng TÀu |
31/TA-CV |
26/12/2024 |
|
|
thành phố Đà Nẵng |
1318/CV-TA |
9/12/2024 |
|
|
thành phố Đà Nẵng |
170/CV-TA |
1/11/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
939/TTTPDS-TA30 |
2/12/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
920/TTTPDS-TA30 |
2/12/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
769/TAND-CV |
22/10/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
770/TAND-CV |
22/10/2024 |
|
|
tỉnh Đồng Nai |
2394/TAND-CV |
10/12/2024 |
|
|
tỉnh Tiền Giang |
1116/TAT-TGĐ&NCTN |
12/12/2024 |
|
|
tỉnh Đồng Nai |
2526/TA-CV |
31/12/2024 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
180/TTTPDS-TA51 |
11/12/2024 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
180/TTTPDS-TA51 |
11/12/2024 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
186/TTTPDS-TA5 |
19/12/2024 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
175A/TTTPDS-TA51 |
5/12/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
965/TTTPDS-TA30, 968/TTTPDS-TA30 |
11/12/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
993/TTTPDS-TA30 |
23/12/2024 |
|
|
tỉnh Kiên Giang |
118/TAND-CV |
13/11/2024 |
|
|
tỉnh Khánh Hoà |
01/CV-UTTP |
7/1/2025 |
|
|
tỉnh Khánh Hoà |
67/2025/CV-TA |
7/1/2025 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
1013,1014/TTTPDS-TA30 |
20/12/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
938/TTTPDS-TA30 |
3/12/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
983/TAND-CV |
20/12/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
1009,1010,1011,1012/TTTPDS-TA30 |
20/12/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
1015/TTTPDS-TA30 |
20/12/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
876/UTTPDS-TA30 |
20/11/2024 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
14/TTTPDS-TA51 |
16/1/2025 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
15/TTTPDS-TA51 |
16/1/2025 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
189/TTTPDS-TA51 |
5/12/2024 |
|
|
tỉnh Quảng Trị |
01/CV-TA |
8/1/2025 |
|
|
tỉnh Quảng Trị |
01/CV-TA |
8/1/2025 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
23547/TTTPDS-THA30 |
28/10/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
23547/TTTPDS-THA30 |
28/10/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
23547/TTTPDS-THA30 |
28/10/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
23547/TTTPDS-THA30 |
28/10/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
23547/TTTPDS-THA30 |
28/10/2024 |
|
|
tỉnh Bình Thuận |
128/TABT-TGĐ |
30/12/2024 |
|
|
thành phố Hà Nội |
01/UTTPDS-TA |
2/1/2025 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
176/TTTPDS-TA51 |
9/12/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
833/TTTPDS-TA30 |
6/11/2024 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
870/TAND-CV |
18/11/2024 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
179/TTTPDS-TA51 |
9/12/2024 |
|
|
tỉnh Đồng Nai |
813/TAND-CV |
28/5/2024 |
|
|
tỉnh An Giang |
131/TA-VP |
28/11/2024 |
|
|
tỉnh Đồng Nai |
2405/TAND-CV, 2144/TAND-CV |
12/12/2024, 15/11/2024 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
11/TA-TGĐNCTN |
3/1/2025 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
10/TA-TGĐNCTN |
3/1/2025 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
07/TA-TGĐNCTN |
2/1/2025 |
|
|
thành phố Hồ Chí Minh |
950/TAND-CV |
10/12/2024 |
|
|
tỉnh Sóc Trăng |
222/CV-TA |
2/12/2024 |
|
|
thành phố Đà Nẵng |
173/CV-TA |
6/12/2024 |
|
|
thành phố Đà Nẵng |
172/CV-TA |
6/12/2024 |
|
|
tỉnh Đồng Nai |
107/CV-TA |
4/2/2025 |
|
Kể từ ngày 10/02/2025, Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ niêm yết tại trụ sở và đăng tải danh sách hồ sơ ủy thác tư pháp (Danh sách kèm theo) lên cổng thông tin điện tử của Đại Sứ quán, đồng thời tống đạt tới đương sự (nếu được yêu cầu) theo địa chỉ do Toà án cung cấp.
Sau 01 tháng kể từ ngày công bố bản niêm yết này và tống đạt tới các đương sự, Đại sứ quán sẽ lập biên bản kèm theo hồi âm của các đương sự (nếu có) và gửi về Tòa án trong nước để giải quyết vụ án theo quy định của pháp luật./.
DANH SÁCH HỒ SƠ ỦY THÁC TƯ PHÁP (Kèm theo bản Niêm yết số: 01/UTTP/2025-ĐSQ của Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ ngày 10/2/2025) |
||||||||||
STT | CÔNG VĂN ĐỀ NGHỊ | HỒ SƠ TỐNG ĐẠT | NGƯỜI NHẬN ỦY THÁC | VỤ ÁN | NGUYÊN ĐƠN | |||||
SỐ | NGÀY | SỐ | NGÀY | TỈNH | HỌ VÀ TÊN | ĐỊA CHỈ | HỌ TÊN | ĐỊA CHỈ | ||
1 | 1133/CV-TA | 23/10/2024 | 78/2024/DS-ST | 23/9/2024 | thành phố Đà Nẵng | PHAM VIET NAM | 8071 N LAMAR BLVD #143 AUSTIN TX 78753 | Yêu cầu công nhận quyền sở hữu nhà | Phạm Viết Ba | 37 Nguyễn Phục, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng |
2 | 788/TAND-CV | 23/10/2024 | 788/TA-TB | 23/10/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | VO MY HANH THI | 1885 W 65TH ST CLEVELAND OHIO 44102 | Ly hôn | Huỳnh Chí Hùng | 6 Nguyễn Án, phường 11, quận 6, TP. HCM |
3 | 65/CV-UTTP | 11/12/2024 | 17/2024/DS-ST | 05/06/2024 | tỉnh Khánh Hoà | HUYNH NGOC HUNG | 715 SW HOGAN ST PORT ST. LUCIE FL 34983 | Tranh chấp thừa kế tài sản | Huỳnh Thị Ngọc Yến | Tổ 10 Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hoà |
4 | 65/CV-UTTP | 11/12/2024 | 17/2024/DS-ST | 05/06/2024 | tỉnh Khánh Hoà | VAN TRAN | 96 FLORIDA ST APT 3 BOSTON MA 02124 | Tranh chấp thừa kế tài sản | Huỳnh Thị Ngọc Yến | Tổ 10 Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hoà |
5 | 65/CV-UTTP | 11/12/2024 | 17/2024/DS-ST | 05/06/2024 | tỉnh Khánh Hoà | TRAN THI THIEN THANH (AMY TRAN) | 86 WRENTHAM ST APT 2 BOSTON MA 02124 | Tranh chấp thừa kế tài sản | Huỳnh Thị Ngọc Yến | Tổ 10 Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hoà |
6 | 65/CV-UTTP | 11/12/2024 | 17/2024/DS-ST | 05/06/2024 | tỉnh Khánh Hoà | DZUNG H TRAN, NGUYEN KHANH DUONG | 19 WHITTEN ST APT 2 BOSTON MA 20122 | Tranh chấp thừa kế tài sản | Huỳnh Thị Ngọc Yến | Tổ 10 Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hoà |
7 | 812/TTTP-TA30 | 30/10/2024 | 15498/TB-TA | 24/10/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | LE THI MAI | 409 N MOUNTAIN VIEW ST #A SANTA ANA CA 92703 | Tranh chấp quyền sử dụng đất, huỷ giấy chứng nhận | VP Thành uỷ TP.HCM | |
8 | 160/TTTPDS-TA51 | 11/08/2024 | 2944/TB-TA, 84/2024/DS-ST | 27/9/2024, 12/9/2024 | tỉnh Sóc Trăng | TRAN THI THAI | 6519 WINNETKA AVE WINNETKA CA 91306 | Tranh chấp chia thừa kế tài sản | Trần Ngọc Cẩm | 67 khu 1, Châu Thành, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
9 | 64/CV-UTTP | 11/12/2024 | 36/2024/HNGĐ-ST | 27/9/2024 | tỉnh Khánh Hoà | PHAM THI N | 1013 KENDALBROOK DR WINDSOR CO 80550 | Ly hôn | Võ Duy Đức | Tân Đức Đông, Vạn Lương, Vạn Ninh, Khánh Hoà |
10 | 31/TA-CV | 26/12/2024 | 26/2024/DS-ST | 18/11/2024 | tỉnh Bà Rịa - Vũng TÀu | HUYNH VAN TRAM (SON CHI DO) | 6422 BANNOCK RD WESTMINSTER CA 92683 | Tranh chấp chia thừa kế tài sản | Huỳnh Thị Lên | Tổ 9, thôn 1, Long Sơn, Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
11 | 1318/CV-TA | 12/09/2024 | 101/TB-TLVA | 30/10/2024 | thành phố Đà Nẵng | TRAN THI HUONG | 1849 18TH AVE OAKLAND CA 94606 | Tranh chấp thừa kế tài sản | Trần Văn Hải | 2887 Cicero Way San Jose |
12 | 170/CV-TA | 11/01/2024 | 100/2024/TLST-DS | 29/10/2024 | thành phố Đà Nẵng | TRAN DUY LINH, TRAN THI LAI | 4118 CUTLER AVE BALDWIN PARK CA 91726 | Tranh chấp chia thừa kế tài sản | Nguyễn Thị Kiều Uyên | K29/24 Đỗ Quang, tổ 33, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng |
13 | 939/TTTPDS-TA30 | 12/02/2024 | 939/TTTPDS-TA30 | 12/02/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | TRINH QUOC SI | 2999 FRAZIER WAY DECATUR GA 30033 | Tranh chấp quyền sử dụng đất | Nguyễn Thị Gái | 543 Nguyễn Thị Rành, tổ 4, Bàu Tròn, Nhuận Đức, Củ Chi, TP.HCM |
14 | 920/TTTPDS-TA30 | 12/02/2024 | 920/TTTPDS-TA30 | 12/02/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN THI KIM THUY | 9644 3RD AVE HESPERIA CA 92345 | Tranh chấp thực hiện nghĩa vụ do người chết để lại | Lê Trần Dũng | |
15 | 769/TAND-CV | 22/10/2024 | 392/2024/HNGĐ-ST | 27/9/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | HO NGOC THUY | 1111 PINEWOOD LAKE CT GREENACRES FL 33415 | Ly hôn | Võ Quốc Thái | 697/1 Ba Đình, phường 10, quận 8, TP.HCM |
16 | 770/TAND-CV | 22/10/2024 | 386/2024/HNGĐ-ST | 26/9/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN QUY THI | 165 WILLOW SPRINGS LN GOLETA CA 93117 | Ly hôn | Huỳnh Tân Phú | 139/10 Nguyễn Thượng Hiền, phường 6, quận Bình Thạnh, TP.HCM |
17 | 2394/TAND-CV | 12/10/2024 | 25/TB-TA, 58/2024/DS-ST | 14/10/2024, 25/9/2024 | tỉnh Đồng Nai | NGUYEN VAN KHAI (JOHN NGUYEN) | 109 CROATAN CIR CARY NC 27513 | Tranh chấp chia thừa kế tài sản | Nguyễn Văn Lành | 123/21 khu 10, Tân Biên, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
18 | 1116/TAT-TGĐ&NCTN | 12/12/2024 | 62/2024/HNGĐ-ST | 29/11/2024 | tỉnh Tiền Giang | DANG CONG TIEN | 1342 GEORGE EDWARDS CT MERITT ISLAND FL 32953 | Ly hôn | Phan Thị Cẩm Nhung | ấp Đông, Kim Sơn, Châu Thành, Tiền Giang |
19 | 2526/TA-CV | 31/12/2024 | 11/TB-TLVA, 146/2024/QĐXXST-HNGĐ, 281/TB-TA | 31/1/2024, 20/12/2024 | tỉnh Đồng Nai | TRAN NAM | 505 DIVISION ST NW #29 OLYMPIA WA 98502 | Ly hôn | Hoàng Thị Vy Anh | 455/3 tổ 10, khu 4, Tam Hiệp, Biên Hoà, Đồng Nai |
20 | 180/TTTPDS-TA51 | 12/11/2024 | 447/TB-TA | 27/11/2024 | tỉnh Sóc Trăng | NGUYEN THI LE HOA | 5 O'CONNOR WAY UNIT 206 SOUTH BOSTON MA 02127 | Tranh chấp thừa kế tài sản | Nguyễn Thị Lệ Thuỷ | 81/3 Trần Bình Trọng, phường 2, Sóc Trăng, Sóc Trăng |
21 | 180/TTTPDS-TA51 | 12/11/2024 | 447/TB-TA | 27/11/2024 | tỉnh Sóc Trăng | NGUYEN THI KIM LIEN | 1655 S CAMROSE WAY ANAHEIM CA 92802 | Tranh chấp thừa kế tài sản | Nguyễn Thị Lệ Thuỷ | 81/3 Trần Bình Trọng, phường 2, Sóc Trăng, Sóc Trăng |
22 | 186/TTTPDS-TA5 | 19/12/2024 | 450/TB-TA | 12/02/2024 | tỉnh Sóc Trăng | HON VAN LUU | 6827 N MICHILE LN PEORIA IL 61614 | Tranh chấp hợp đồng tín dụng | Ngân hàng NNPTNT | 2 Láng Hạ, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
23 | 175A/TTTPDS-TA51 | 12/05/2024 | 29/2024/HNGĐ-ST | 26/7/2024 | tỉnh Sóc Trăng | LANNIE THI NGOC LE | 3417 LATHAM DR GARLAND TX 75044 | Ly hôn | Đặng Tuấn Cảnh | 25 Lê Văn Lợi, An Ninh, Kế Sách, Sóc Trăng |
24 | 965/TTTPDS-TA30, 968/TTTPDS-TA30 | 12/11/2024 | 8024/TATP-TDS, 8022/TATP-TDS | 12/11/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | MAC TO NI, VU THI TUYET | 19845 STEINWAY ST CANYON COUNTRY 91351 | Tranh chấp hợp đồng mua bán nhà và tranh chấp đòi nhà cho ở nhờ | Huỳnh Hồi | 377/75 Lê Đại Hành, phường 11, quận 11, TP.HCM |
25 | 993/TTTPDS-TA30 | 23/12/2024 | 677/2024/DS-ST, 15386/TB-TA | 17/9/2024, 22/10/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | QUAN LE TOAN | 227 N YOUNG ST ABBEVILLE LA 70510 | Tranh chấp thừa kế tài sản; yêu cầu huỷ văn bản công chứng | Quan Trọng Cường | 32/33/2E Ông Ích Khiêm, phường 14, quận 11, TP.HCM |
26 | 118/TAND-CV | 13/11/2024 | 53/TA-TB | 22/10/2024 | tỉnh Kiên Giang | NGUYEN PHONG HUY | 7510 TERAIN CT HANOVER MD 21076 | Ly hôn | Cái Anh Thư | Bảo Trâm, Nam Yên, An Biên, Kiên Giang |
27 | 01/CV-UTTP | 01/07/2025 | 39/2024/HNGĐ-ST | 12/09/2024 | tỉnh Khánh Hoà | NGUYEN THI UYEN TRANG | 1102 GREEN HILL DR ARLINGTON TX 76014 | Ly hôn | Nguyễn Phi Thanh | 124B đường 2/4, Vĩnh Phước, Nha Trang, Khánh Hoà |
28 | 67/2025/CV-TA | 01/07/2025 | 4213/2024/QĐ-TA | 30/12/2024 | tỉnh Khánh Hoà | VAN DUC VINH | 7981 CORAL OAKS WAY CITRUS HTS CA 95610 | Yêu cầu tuyên bố một người là đã chết | Nguyễn Thị Kim Hồng | 47 quốc lộ 1, TDP Trà Long, Ba Ngòi, Cam Ranh, Khánh Hoà |
29 | 1013,1014/TTTPDS-TA30 | 20/12/2024 | 18694/TATP-TDS | 20/12/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN THI THU VAN, MYLINE THI PHAM | 2728 BABE RUTH DR SAN DIEGO CA 95132 | Tranh chấp thừa kế | Nguyễn Thị Nhỏ (Tammy T Nelson) | 3465 Stellar Dr San Diego CA 92123 |
30 | 938/TTTPDS-TA30 | 12/03/2024 | 968/2024/DS-ST | 25/11/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN CHINH PHUONG | 10 ERNEST DUNN LN EASTMAN GA 31023 | Tranh chấp thừa kế | Nguyễn Chính Thanh Thảo | 16 Barrel Yards Blvd unit 104 Waterloo N2L 0C4 Ontarion Canada |
31 | 983/TAND-CV | 20/12/2024 | 983/TB-TB | 20/12/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | HA MICHELLE THI | 4907 MACILROY CT HENRICO VA 23228 | Ly hôn | ||
32 | 1009,1010,1011,1012/TTTPDS-TA30 | 20/12/2024 | 18692,18693/TATP-TDS | 20/12/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | KIMHANH THI NGUYEN,ANNETTE BACHTUYET NGUYEN, VO THI VUI, TIEN NGUYEN | 7964 WESTBURY AVE SAN DIEGO CA 92126 | Tranh chấp thừa kế | Nguyễn Thị Nhỏ (Tammy T Nelson) | 3465 Stellar Dr San Diego CA 92123 |
33 | 1015/TTTPDS-TA30 | 20/12/2024 | 18691/TATP-TDS | 20/12/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | XUANHUONG THI DAO | 8195 TORELL WAY SAN DIEGO CA 92126 | Tranh chấp thừa kế | Nguyễn Thị Nhỏ (Tammy T Nelson) | 3465 Stellar Dr San Diego CA 92123 |
34 | 876/UTTPDS-TA30 | 20/11/2024 | 524/2024/DS-ST | 16/8/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN THI TUYET MAI | 463 SOUTHWOOD AVE SUNNYVALE CA 94086 | Tranh chấp đòi tài sản | Dương Thị Phụng | 14 Miowera Rd Willood NSW 2163 Australia |
35 | 14/TTTPDS-TA51 | 16/1/2025 | 2984/2024/TB-TA, 189/2024/DS-ST | 27/1/2024, 25/7/2024 | tỉnh Sóc Trăng | LAM THI NGOC ANH | 12605 KENSINGTON LN APT 2 GARDEN GROVE CA 92840 | Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất | Lâm Thị Cẩm Dung | 94/7B Phạm Hồng Thắng, khóm 2, phường 4, Cà Mau |
36 | 15/TTTPDS-TA51 | 16/1/2025 | 2984/2024/TB-TA, 189/2024/DS-ST | 27/1/2024, 25/7/2024 | tỉnh Sóc Trăng | LAM BINH KHUONG | 1031 FAIR OAKS DR GRAND PRAIRIE TX 75052 | Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất | Lâm Thị Cẩm Dung | 94/7B Phạm Hồng Thắng, khóm 2, phường 4, Cà Mau |
37 | 189/TTTPDS-TA51 | 12/05/2024 | 34/2024/HNGĐ-ST | 30/8/2024 | tỉnh Sóc Trăng | PHAM JUSTIN VU | 1334 W GIRARD AVE APT 2B PHILADELPHIA PA 19123 | Ly hôn | Thi Thị Hồng Thắm | ấp 2, Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng |
38 | 01/CV-TA | 01/08/2025 | 71/2024/TB-TLVA | 24/10/2024 | tỉnh Quảng Trị | NGUYEN QUANG TAM, NGUYEN THI MY LE, NGUYEN THI MY HUYEN | 8931 CHAMPION AVE WESTMINSTER CA 92683 | Tranh chấp yêu cầu tuyên bố hợp đồng chuyện nhượng quyền sử dụng đất vô hiệu | Đặng Thị Bồng | Lam Thuỷ, Hải Hưng, Hải Lăng, Quảng Trị |
39 | 01/CV-TA | 01/08/2025 | 71/2024/TB-TLVA | 24/10/2024 | tỉnh Quảng Trị | NGUYEN QUANG TANH, NGUYEN THI NUOI, NGUYEN THI DIEU UYEN | 5411 ROOSEVELT AVE SANTA ANA CA 92703 | Tranh chấp yêu cầu tuyên bố hợp đồng chuyện nhượng quyền sử dụng đất vô hiệu | Đặng Thị Bồng | Lam Thuỷ, Hải Hưng, Hải Lăng, Quảng Trị |
40 | 23547/TTTPDS-THA30 | 28/10/2024 | 1391/QĐ-CTHADS, 208/QĐ-CTHADS, 23543/TB-CTHADS | 28/12/2022, 19/3/2024, 28/10/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN TANG HUYEN | 7300 BUSH LAKE DR BLOOMINGTON MN 55438 | |||
41 | 23547/TTTPDS-THA30 | 28/10/2024 | 1391/QĐ-CTHADS, 208/QĐ-CTHADS, 23543/TB-CTHADS | 28/12/2022, 19/3/2024, 28/10/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN TANG CAM TU | 2561 HONEYSUCKLE DR RICHARDSON TX 75082 | |||
42 | 23547/TTTPDS-THA30 | 28/10/2024 | 1391/QĐ-CTHADS, 208/QĐ-CTHADS, 23543/TB-CTHADS | 28/12/2022, 19/3/2024, 28/10/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN TANG THANH | 774075 WAY NORTH PINELLAS PARK FL 33781 | |||
43 | 23547/TTTPDS-THA30 | 28/10/2024 | 1391/QĐ-CTHADS, 208/QĐ-CTHADS, 23543/TB-CTHADS | 28/12/2022, 19/3/2024, 28/10/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN TANG HOA | 13720 W PRESERVE BLVD BURNSVILLE MN 55337 | |||
44 | 23547/TTTPDS-THA30 | 28/10/2024 | 1391/QĐ-CTHADS, 208/QĐ-CTHADS, 23543/TB-CTHADS | 28/12/2022, 19/3/2024, 28/10/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN TANG MINH THIEU | 400 ORIOLE DR MURPHY TX 75094 | |||
45 | 128/TABT-TGĐ | 30/12/2024 | 41/2024/HNGĐ-ST | 27/12/2024 | tỉnh Bình Thuận | TRAN VAN HIEU | 16106 SE FLAVEL DR PORTLAND OR 97236 | Ly hôn | Lê Thị Ngọc Hoa | Tổ 11, khu 5, Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
46 | 01/UTTPDS-TA | 01/02/2025 | 129/2023/TB-TLVA | 13/11/2023 | thành phố Hà Nội | DOAN QUOC SY | 19714 CRISTIWOOD CT SPRING TX 77379 | Tranh chấp chia thừa kế | Doãn Quốc Bá | 150 Phó Đức Chính, Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội |
47 | 176/TTTPDS-TA51 | 12/09/2024 | 436/TB-TA | 11/08/2024 | tỉnh Sóc Trăng | TRAN THEN | 15449 MARSH OVERLOOK DR WOODBRIDGE VA 22191 | Huỳnh Ngọc Phượng | 7 Hoàng Diệu, Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | |
48 | 833/TTTPDS-TA30 | 11/06/2024 | 378/2024/DS-ST | 24/6/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | TRAN BINH THANH | 11465 AUSTIN ST HOUSTON TX 77004 | Tranh chấp thừa kế | Trần Thuý Hường | 22/39 Điện Biên Phủ, phường 15, quận Bình Thạnh, TP.HCM |
49 | 870/TAND-CV | 18/11/2024 | 870/UTTPDS-TA30 | 18/11/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | HUYNH VAN HAI | 3283 ANNANDALE RD FALLS CHURCH VA 22042 | Ly hôn | Vũ Phạm Khánh Ngân | 22/17D Huỳnh Đình Hai, phường 24, quận Bình Thạnh, TP.HCM |
50 | 179/TTTPDS-TA51 | 12/09/2024 | 403/TB-TLVA | 20/9/2024 | tỉnh Sóc Trăng | KHA TU LOAN | 8421 15TH ST APT 19 WESTMINSTER CA 92683 | Tranh chấp thừa kế tài sản và yêu cầu công nhận quyền sử dụng đất | Kha Cúc Thu | ấp Chắc Tưng, Tài Văn, Trần Đề, Sóc Trăng |
51 | 813/TAND-CV | 28/5/2024 | 42/2024/HNGĐ-ST | 05/06/2024 | tỉnh Đồng Nai | NGUYEN VAN HUNG | 5064 RENNES DR MARRERO LA 70072 | Ly hôn | Trần Vỹ Thuỷ | Thái Hoà, Phú Túc, Định Quán, Đồng Nai |
52 | 131/TA-VP | 28/11/2024 | THÔNG BÁO | 28/11/2024 | tỉnh An Giang | VILLASENOR LAGUNA JULIO JOSE | 33427 WILD CHERRY DR GREEN VALLEY LAKE CA 92341 | Ly hôn | Phan Hồng Đào | tổ 8, Long Định, Long Kiến, Chợ Mới, An Giang |
53 | 2405/TAND-CV, 2144/TAND-CV | 12/12/2024, 15/11/2024 | 40/TB-TA | 12/12/2024 | tỉnh Đồng Nai | DINH THI HOA, DINH THI MINH TAM | Tranh chấp chia tài sản | Đinh Thị Tuyết Hằng | 79/381 khu 1, Tân Mai, Biên Hoà, Đồng Nai | |
54 | 11/TA-TGĐNCTN | 01/03/2025 | 10/2024/HNGĐ-ST | 25/3/2024 | tỉnh Sóc Trăng | SOK PHAYMANNY | 80 BROWN ST #4 WES | Ly hôn | Lâm Thị Vân Hà | |
55 | 10/TA-TGĐNCTN | 01/03/2025 | 02/2024/HNGĐ-ST | 01/11/2024 | tỉnh Sóc Trăng | SUONG PHALLA | 3113 REGAL DARNER DR KISSIMMEE FL 34744 | Ly hôn | Lâm Minh Tài | 50 ấp Phước Quới, Phú Tân, Châu Thành, Sóc Trăng |
56 | 07/TA-TGĐNCTN | 01/02/2025 | 39/2023/HNGĐ-ST | 17/11/2023 | tỉnh Sóc Trăng | HUYNH LENA | 19 SONATA ST IRVINE CA 92618 | Ly hôn | Lê Thanh Sơn | Số LK 21-14 D15, Minh Châu, phường 7, Sóc Trăng |
57 | 950/TAND-CV | 12/10/2024 | 376/2024/HN-ST | 24/9/2024 | thành phố Hồ Chí Minh | VO HOANG KHANH | 1812 REDWOOD ST ARLINGTON TX 76014 | Ly hôn | Lê Nguyễn Kim Oanh | 74/1 Phú Thọ Hoà, Phú Thọ Hoà, Tân Phú, TP.HCM |
58 | 222/CV-TA | 12/02/2024 | 03/TB-TLVA | 15/2/2024 | tỉnh Sóc Trăng | DOWNUM CURTIS WAYNE | Ly hôn | Lê Như Quỳnh | 341 Hoà Hưng, Long Đức, Long Phú, Sóc Trăng | |
59 | 173/CV-TA | 12/06/2024 | 67/2024/DS-ST | 13/9/2024 | thành phố Đà Nẵng | TRAN ANH DUNG | Tranh chấp hợp đồng tín dụng | Ngân hàng TMCP XNK Việt Nam (Eximbank) | Tầng 8 Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM | |
60 | 172/CV-TA | 12/06/2024 | 94/2024/DS-ST | 30/9/2024 | thành phố Đà Nẵng | TRAN VU TRI | 1279 MAYAKKA CONNECTICUT RELEIGH NC 20696 | Tranh chấp quyền sử dụng đất | Võ Ngọc Thuận | 857 Ngô Quyền, An Hải Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng |
61 | 107/CV-TA | 02/04/2025 | 6/2025/TB-TA | 01/07/2025 | tỉnh Đồng Nai | TRINH HONG NGOC THI | 112 CASCADES CIR UNION CITY CA 94587 | Ly hôn | Phan Đình Hiệp | E3/091 ấp Nam Sơn, Quang Trung, Thống Nhất, Đồng Nai |
Danh sách này gồm 61 trường hợp./. |